Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: khạp
Tổng nét: 22
Bộ: mẫn 皿 (+17 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一丶フ丨一フフ一丨一一丨一フ丶丨フ丨丨一
Unicode: U+250D5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Dị thể 1