Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: hắn, hấn
Tổng nét: 24
Bộ: mẫn 皿 (+19 nét)
Nét bút: ノ丨一一丨フ一丨フ一フ一一丶フ丶ノノ丶丨フ丨丨一
Unicode: U+250D8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 24
Bộ: mẫn 皿 (+19 nét)
Nét bút: ノ丨一一丨フ一丨フ一フ一一丶フ丶ノノ丶丨フ丨丨一
Unicode: U+250D8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0