Có 1 kết quả:

mâm
Âm Nôm: mâm
Tổng nét: 24
Bộ: mẫn 皿 (+19 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノノフ丶一丶ノフフ丶丨フ丨丨一丶一丶ノ一丨フ一一
Unicode: U+250DB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

mâm

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

mâm cơm