Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 30
Bộ: mẫn 皿 (+25 nét)
Nét bút: ノフ丨フ一一フノフノフ丨フ一ノフ一丨フ一丨フノ一丶丨フ丨丨一
Unicode: U+250E2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 1