Có 2 kết quả:

ngóngủ
Âm Nôm: ngó, ngủ
Tổng nét: 9
Bộ: mục 目 (+4 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一一ノ一一丨
Unicode: U+2512D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 4

Bình luận 0

1/2

ngó

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

ngó thấy

ngủ

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

ngủ say, ngủ ngon