Có 1 kết quả:

chột
Âm Nôm: chột
Tổng nét: 10
Bộ: mục 目 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一一一丨ノフ丶
Unicode: U+25135
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

chột

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

chột mắt