Có 1 kết quả:

nháy
Âm Nôm: nháy
Tổng nét: 10
Bộ: mục 目 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一一ノフ丨ノ丶
Unicode: U+25158
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 3

1/1

nháy

giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

nháy mắt