Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
mùTổng nét: 11
Bộ:
mục 目 (+6 nét)
Hình thái:
⿰目伐Nét bút:
丨フ一一一ノ丨一フノ丶Unicode:
U+25169Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận