Có 2 kết quả:

chautrô
Âm Nôm: chau, trô
Tổng nét: 11
Bộ: mục 目 (+6 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一一ノ一一丨ノ丶
Unicode: U+25172
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/2

chau

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

chau mày; lau chau (lăng xăng)

trô

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

nhìn trô trố