Có 2 kết quả:

giươngliếc
Âm Nôm: giương, liếc
Tổng nét: 11
Bộ: mục 目 (+6 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一一丶丶一一丨一
Unicode: U+25180
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/2

giương

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

giương cung; giương vây

liếc

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

liếc xem