Có 3 kết quả:

nhòmnhơnhằm
Âm Nôm: nhòm, nhơ, nhằm
Tổng nét: 11
Bộ: mục 目 (+6 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一一ノ丨ノ一丨一
Unicode: U+25182
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 3

Bình luận 0

1/3

nhòm

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

nhòm ngó

nhơ

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

nhớn nhơ nhớn nhác

nhằm

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

nhằm bắn