Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
mậuTổng nét: 11
Bộ:
mục 目 (+6 nét)
Hình thái:
⿰目⿱𠫔川Nét bút:
丨フ一一一一フ丶ノ丨フUnicode:
U+25186Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Bình luận