Có 1 kết quả:

rử
Âm Nôm: rử
Tổng nét: 12
Bộ: mục 目 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一一丨フ一ノ丨フ一
Unicode: U+251BB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

rử

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

rử mắt