Có 2 kết quả:

ngòmngỏm
Âm Nôm: ngòm, ngỏm
Tổng nét: 12
Bộ: mục 目 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一一丨フ一ノ丶丶フ
Unicode: U+251BD
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/2

ngòm

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

mắt đen ngòm

ngỏm

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

chết ngỏm, tắt ngỏm