Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
mễTổng nét: 13
Bộ:
mục 目 (+8 nét)
Hình thái:
⿰目⿰弓尔Nét bút:
丨フ一一一フ一フノ一丨ノ丶Unicode:
U+251CEĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 3
Bình luận