Có 1 kết quả:

him
Âm Nôm: him
Tổng nét: 13
Bộ: mục 目 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一一ノ丶一一丨丶ノ一
Unicode: U+251F6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

him

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

him him, him híp