Có 2 kết quả:

ngáingươi
Âm Nôm: ngái, ngươi
Tổng nét: 13
Bộ: mục 目 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一一丨フ一一一一丨丶
Unicode: U+251F9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 4

Bình luận 0

1/2

ngái

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

ngái ngủ, ngai ngái

ngươi

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

nhà ngươi