Có 2 kết quả:

mànhnhõ
Âm Nôm: mành, nhõ
Tổng nét: 13
Bộ: mục 目 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丶丶ノフ丨一フ丨フ一一一
Unicode: U+251FD
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/2

mành

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

hàng mành

nhõ

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

(Chưa có giải nghĩa)