Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
diếnTổng nét: 14
Bộ:
mục 目 (+9 nét)
Hình thái:
⿰目面Nét bút:
丨フ一一一一ノ丨フ丨丨一一一Unicode:
U+25205Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 5
Bình luận