Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: duệ
Tổng nét: 14
Bộ: mục 目 (+9 nét)
Nét bút: 丨一フノ一ノ丶ノ丶丨フ一一一
Thương Hiệt: YMCU (卜一金山)
Unicode: U+25220
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: jeoi6

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0