Có 1 kết quả:

ngác
Âm Nôm: ngác
Tổng nét: 14
Bộ: mục 目 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一一丨フ一丨フ一一一フ
Unicode: U+2522D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 2

Bình luận 0

1/1

ngác

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

ngơ ngác