Có 2 kết quả:

nhòmròm
Âm Nôm: nhòm, ròm
Tổng nét: 14
Bộ: mục 目 (+9 nét)
Hình thái: 穿
Nét bút: 丨フ一一一丶丶フノ丶一フ丨ノ
Unicode: U+25239
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/2

nhòm

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

nhòm trộm, nhòm qua

ròm

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

ròm ngó