Có 1 kết quả:

ngóng
Âm Nôm: ngóng
Tổng nét: 15
Bộ: mục 目 (+10 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一一一丨一丨フ一一一ノ丶
Unicode: U+2523F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Bình luận 0

1/1

ngóng

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

trông ngóng