Có 1 kết quả:

háy
Âm Nôm: háy
Tổng nét: 15
Bộ: mục 目 (+10 nét)
Hình thái: 海
Nét bút: 丨フ一一一丶丶一ノ丶フフ丶一丶
Unicode: U+2526A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 1

1/1

háy

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

hấp háy, hó háy