Có 2 kết quả:

sócsọc
Âm Nôm: sóc, sọc
Tổng nét: 15
Bộ: mục 目 (+10 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一一丶ノ一フ丨ノノフ一一
Unicode: U+2526E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

1/2

sóc

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)

sọc

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

mắt long sòng sọc