Có 1 kết quả:

trợn
Âm Nôm: trợn
Tổng nét: 15
Bộ: mục 目 (+10 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一一フ一ノ一丨丨一フノ丶
Unicode: U+25272
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

trợn

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

trợn mắt