Có 1 kết quả:

mắt
Âm Nôm: mắt
Tổng nét: 16
Bộ: mục 目 (+11 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一一丶丶フ丶フ丶ノ丶丨フ丨
Unicode: U+25274
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

1/1

mắt

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

con mắt; tai mắt