Có 1 kết quả:

gượm
Âm Nôm: gượm
Tổng nét: 16
Bộ: mục 目 (+11 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一一丶丶一丶ノノ丶丶ノノ丶
Unicode: U+25297
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

gượm

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

hãy gượm, gượm đã