Có 3 kết quả:
ghé • nghé • nghía
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
ghé mắt
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
nghé mắt, ngấp nghé
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
ngắm nghía
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm