Có 1 kết quả:

quắc
Âm Nôm: quắc
Tổng nét: 16
Bộ: mục 目 (+11 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一一丨フ一丨フ一一フノ丶一
Unicode: U+2529E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 5

1/1

quắc

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

sáng quắc, quắc mắt