Có 1 kết quả:

nhăn
Âm Nôm: nhăn
Tổng nét: 16
Bộ: mục 目 (+11 nét)
Hình thái:
Nét bút: フ丨一ノ丨フ一一一フノ丶丶フ丶丶
Unicode: U+2529F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

nhăn

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

nhăn nhó