Có 1 kết quả:

nhỏn
Âm Nôm: nhỏn
Tổng nét: 16
Bộ: mục 目 (+11 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一一一丨フ一一一丨ノフノ丶
Unicode: U+252A1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

nhỏn

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

nhỏn nhoẻn