Có 1 kết quả:

thẳng
Âm Nôm: thẳng
Tổng nét: 16
Bộ: mục 目 (+11 nét)
Hình thái: 直
Nét bút: 丨丶ノ丨フ丨フ一一丨丨フ一一一一
Unicode: U+252A3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0

1/1

thẳng

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

đường thẳng, ngay thẳng