Có 1 kết quả:

tré
Âm Nôm: tré
Tổng nét: 17
Bộ: mục 目 (+12 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一一ノ一一ノ丶丨フ一丨フ一一
Unicode: U+252D2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Bình luận 0

1/1

tré

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

tré mắt (lé mắt)