Có 2 kết quả:

trưngtrừng
Âm Nôm: trưng, trừng
Tổng nét: 17
Bộ: mục 目 (+12 nét)
Nét bút: 丨フ一一一丨フ丨一一一丨一ノ一ノ丶
Unicode: U+252D4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/2

trưng

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

sáng trưng

trừng

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

trừng mắt