Có 1 kết quả:

ngươi
Âm Nôm: ngươi
Tổng nét: 18
Bộ: mục 目 (+13 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一一丶ノ一一丨一ノ一丨一フノ丶
Unicode: U+252DF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: hei1

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 7

1/1

ngươi

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

(Chưa có giải nghĩa)