Có 2 kết quả:

liếclác
Âm Nôm: liếc, lác
Tổng nét: 17
Bộ: mục 目 (+12 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一一一丨丨丶丶一ノフ丶丨フ一
Unicode: U+252F7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

1/2

liếc

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

liếc mắt

lác

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

mắt lác