Có 2 kết quả:

nhònhó
Âm Nôm: nhò, nhó
Tổng nét: 19
Bộ: mục 目 (+14 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一一一丶フ丨丶一ノ丶一ノ丨フ丨丨
Thương Hiệt: BUMBB (月山一月月)
Unicode: U+2530E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: seon4

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 2

1/2

nhò

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

nhằm nhò

nhó

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

nhăn nhó