Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 19
Bộ: mục 目 (+14 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一一丨一丶フ一ノ丶ノ丶丨フ一一一
Thương Hiệt: BUYBU (月山卜月山)
Unicode: U+25311
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: jeoi6

Chữ gần giống 9