Có 1 kết quả:

nhó
Âm Nôm: nhó
Tổng nét: 19
Bộ: mục 目 (+14 nét)
Hình thái:
Nét bút: フ丨一ノ丨フ一一一丶一ノ一丨フ一一一丨
Unicode: U+25319
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

nhó

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

nhăn nhó