Có 1 kết quả:

khoé
Âm Nôm: khoé
Tổng nét: 20
Bộ: mục 目 (+15 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一一丶一一一丨フ一丨フ一一一丨ノ丶
Unicode: U+25325
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

khoé

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

khoé mắt