Có 1 kết quả:

lén
Âm Nôm: lén
Tổng nét: 20
Bộ: mục 目 (+15 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一一一一ノ丶一一ノ丶一丨フ一一一丨
Unicode: U+25326
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

1/1

lén

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

lén lút