Có 3 kết quả:

lốtrố
Âm Nôm: , lố, trố
Tổng nét: 20
Bộ: mục 目 (+15 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一一ノフ丨フ一丨一丶丶丶丶丨フ一一
Unicode: U+25327
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/3

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

ló mắt ra, lấp ló

lố

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

lố mắt

trố

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

trố mắt