Có 1 kết quả:

nhìn
Âm Nôm: nhìn
Tổng nét: 20
Bộ: mục 目 (+15 nét)
Hình thái: 广
Nét bút: 丨フ一一一丶一ノ丨フ一一丨一一ノ丶一丨一
Unicode: U+2532C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 2

1/1

nhìn

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

nhìn thấy