Có 1 kết quả:

hiếng
Âm Nôm: hiếng
Tổng nét: 21
Bộ: mục 目 (+16 nét)
Nét bút: 丨フ一一一丶丶フ一一丨一丨フ丨丨一丶フ丶丶
Unicode: U+25337
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

hiếng

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

mắt hiếng, hiêng hiếng