Có 1 kết quả:

dim
Âm Nôm: dim
Tổng nét: 21
Bộ: mục 目 (+16 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一一フ一一丨丨フ一一ノフノ丨一フ一一
Unicode: U+25338
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 3

Bình luận 0

1/1

dim

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

lim dim