Có 1 kết quả:

ngóng
Âm Nôm: ngóng
Tổng nét: 23
Bộ: mục 目 (+18 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一一丨フ一一丨フ丨一丶一ノ丨フ一一一ノ丶
Unicode: U+2534E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Bình luận 0

1/1

ngóng

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

ngóng trông