Có 1 kết quả:

ghẹo
Âm Nôm: ghẹo
Tổng nét: 24
Bộ: mục 目 (+19 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一一一丨フ一一一丨ノ一ノ丶丨フ一丨フ丨フ一
Unicode: U+25351
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 4

Bình luận 0

1/1

ghẹo

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

(Chưa có giải nghĩa)