Có 1 kết quả:

chăm
Âm Nôm: chăm
Tổng nét: 24
Bộ: mục 目 (+19 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一一ノ一丶ノ一丶一ノ一丨フ一フノ丶丶フ丶丶
Unicode: U+25352
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 1

1/1

chăm

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

nhìn chăm chăm; chăm chú