Có 1 kết quả:

trõm
Âm Nôm: trõm
Tổng nét: 26
Bộ: mục 目 (+21 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一一一丨フ一丨フノ一丶丨フ丨丨一丨フ一一一ノフ
Unicode: U+25356
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Bình luận 0

1/1

trõm

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

trõm mắt (do thức khuya)